i7-2860QM vs Xeon X5460

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-2860QM
2011
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
2.84
+76.4%

Core i7-2860QM vượt qua Xeon X5460 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2860QM và Xeon X5460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17272147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.011.28
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$568không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2860QM và Xeon X5460: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2860QM và Xeon X5460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4không có dữ liệu
Luồng8không có dữ liệu
Tần số cơ bản2.5 GHz3.16 GHz
Tần số tối đa3.6 GHzkhông có dữ liệu
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)12 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế216 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C63 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2860QM và Xeon X5460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCBGA1224,FCPGA988LGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2860QM và Xeon X5460 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-+
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2860QM và Xeon X5460, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2860QM và Xeon X5460 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2860QM và Xeon X5460. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.598 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2860QM và Xeon X5460.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2860QM và Xeon X5460.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2860QM và Xeon X5460 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-2860QM và Xeon X5460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-2860QM 2.84
+76.4%
Xeon X5460 1.61

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-2860QM 4552
+76.3%
Xeon X5460 2582

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-2860QM 558
+35.8%
Xeon X5460 411

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-2860QM 1660
+41.3%
Xeon X5460 1175

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.84 1.61
Mức độ mới 4 Tháng 9 2011 1 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 120 Watt

i7-2860QM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-2860QM vì nó vượt trội hơn Xeon X5460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-2860QM được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon X5460 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2860QM
Core i7-2860QM
Intel Xeon X5460
Xeon X5460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 228 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2860QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 339 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2860QM và Xeon X5460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.