i7-2840QM vs Duron 900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2840QM và Duron 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1833không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Duron
Hiệu quả năng lượng5.08không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)2 Tháng 4 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2840QM và Duron 900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2840QM và Duron 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số tối đa2.4 GHz0.9 GHz
Loại busDMI 2.0FSB
Tốc độ bus4 × 5 GT/s200 MT/s
Hệ số nhân249
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm180 nm
Kích thước đế216 mm2100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1160 Million25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2840QM và Duron 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket G2A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2840QM và Duron 900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2840QM và Duron 900, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2840QM và Duron 900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2840QM và Duron 900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 GB
Băng thông bộ nhớ25.598 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2840QM và Duron 900.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000On certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 9 2011 2 Tháng 4 2001
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 32 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 40 Watt

i7-2840QM có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 900: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-2840QM và Duron 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-2840QM được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Duron 900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2840QM
Core i7-2840QM
AMD Duron 900
Duron 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2840QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Duron 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2840QM và Duron 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.