i7-2740QM vs Xeon D-1581

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2740QM và Xeon D-1581, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia952
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Xeon D
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.12
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)24 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2740QM và Xeon D-1581: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2740QM và Xeon D-1581, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng832
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.8 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.4 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2318
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB1.5 MB (per core)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế216 mm2306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫn1160 Million3,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2740QM và Xeon D-1581 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket G2FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2740QM và Xeon D-1581 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2740QM và Xeon D-1581, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2740QM và Xeon D-1581 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2740QM và Xeon D-1581. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.598 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2740QM và Xeon D-1581.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2740QM và Xeon D-1581 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0/3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 9 2011 24 Tháng 2 2016
Số lượng nhân 4 16
Luồng 8 32
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

i7-2740QM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1581: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-2740QM và Xeon D-1581. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-2740QM được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon D-1581 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2740QM
Core i7-2740QM
Intel Xeon D-1581
Xeon D-1581

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i7-2740QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1581 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2740QM và Xeon D-1581, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.