i7-2677M vs i7-2649M

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2677M và Core i7-2649M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2401không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng6.67không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành27 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$317$346

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2677M và Core i7-2649M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2677M và Core i7-2649M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.8 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhân1823
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế149 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn624 Million624 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2677M và Core i7-2649M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1023FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2677M và Core i7-2649M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® AVX
AES-NI++
FMA++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi++
Turbo Boost Technology++
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching--
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2677M và Core i7-2649M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Identity Protection++
Anti-Theft++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2677M và Core i7-2649M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2677M và Core i7-2649M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8.01 GB8.01 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2677M và Core i7-2649M.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000Intel HD Graphics 3000
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2677M và Core i7-2649M.

Số lượng màn hình tối đa22
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVO++
CRT++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2677M và Core i7-2649M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 6 2011 3 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 25 Watt

i7-2677M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-2677M và Core i7-2649M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2677M
Core i7-2677M
Intel Core i7-2649M
Core i7-2649M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2677M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i7-2649M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2677M và Core i7-2649M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.