i7-2570QM vs M3-8100Y

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2570QM và M3-8100Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Core M3
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Amber Lake (2018−2019)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu28 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2570QM và M3-8100Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2570QM và M3-8100Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số tối đa2.1 GHz1.1 GHz
Loại busDMI 2.0OPI
Tốc độ bus4 × 5 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân2116
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB4 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế149 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1160 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2570QM và M3-8100Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2570QM và M3-8100Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2570QM và M3-8100Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2570QM và M3-8100Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2570QM và M3-8100Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s29.861 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2570QM và M3-8100Y.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 3000 và UHD Graphics 615
Intel HD Graphics 3000Intel UHD Graphics 615

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2570QM và M3-8100Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.57 1.71
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 5 Watt

i7-2570QM có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của M3-8100Y: nhân đồ họa nhanh hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-2570QM và M3-8100Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2570QM
Core i7-2570QM
Intel M3-8100Y
M3-8100Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i7-2570QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá M3-8100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2570QM và M3-8100Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.