i7-14700K vs Xeon Gold 6530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-14700K
2023
20 lõi / 28 số luồng,125 Watt
33.09
Xeon Gold 6530
2023
32 lõi / 64 luồng,270 Watt
40.92
+23.7%

Xeon Gold 6530 vượt qua Core i7-14700K với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-14700K và Xeon Gold 6530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12364
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0056.45
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng25.2314.44
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2024)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$319$2,128

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-14700K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 77% so với Xeon Gold 6530.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-14700K và Xeon Gold 6530: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-14700K và Xeon Gold 6530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2032
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả12không có dữ liệu
Luồng2864
Tần số cơ bản3.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB (shared)160 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế257 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-14700K và Xeon Gold 6530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA1700FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-14700K và Xeon Gold 6530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-14700K và Xeon Gold 6530, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-14700K và Xeon Gold 6530 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-14700K và Xeon Gold 6530. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5 @ 4800 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Xeon Gold 6530.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770N/A
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.6 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Xeon Gold 6530.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Xeon Gold 6530, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700K và Xeon Gold 6530, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-14700K và Xeon Gold 6530 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express1680

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-14700K và Xeon Gold 6530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-14700K 33.09
Xeon Gold 6530 40.92
+23.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-14700K 53002
Xeon Gold 6530 65533
+23.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.09 40.92
Mức độ mới 17 Tháng 10 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 20 32
Luồng 28 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 270 Watt

i7-14700K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6530: hiệu năng cao hơn 23.7%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6530 vì nó vượt trội hơn Core i7-14700K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-14700K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6530 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-14700K và Xeon Gold 6530, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-14700K
Core i7-14700K
Intel Xeon Gold 6530
Xeon Gold 6530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1215 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-14700K và Xeon Gold 6530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.