i7-1370P vs Ultra 9 185H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1370P
2023
14 lõi / 20 số luồng, 28 Watt
12.64
Core Ultra 9 185H
2023
16 lõi / 22 luồng, 45 Watt
18.37
+45.3%

Core Ultra 9 185H vượt qua Core i7-1370P với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất622335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-PIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng43.0238.90
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-P (2023)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$438$640

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1416
Số lượng nhân hiệu suất cao66
Số lượng nhân hiệu quả88
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng2022
Tần số cơ bản1.9 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 4 nm
Kích thước đế217 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C110 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleIntel® Arc™ graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.5 GHz2.35 GHz
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express208
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-1370P 12.64
Ultra 9 185H 18.37
+45.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-1370P 20256
Ultra 9 185H 29428
+45.3%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-1370P 10031
Ultra 9 185H 14053
+40.1%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-1370P 2404
Ultra 9 185H 2809
+16.8%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-1370P 264
Ultra 9 185H 268
+1.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-1370P 11049
Ultra 9 185H 13531
+22.5%

Blender(-)

i7-1370P 258
+45.8%
Ultra 9 185H 177

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-1370P 1872
+0.7%
Ultra 9 185H 1858

7-Zip Single

i7-1370P 6176
+11.5%
Ultra 9 185H 5540

7-Zip

i7-1370P 53407
Ultra 9 185H 71843
+34.5%

WebXPRT 3

i7-1370P 297
+2.6%
Ultra 9 185H 289

CrossMark Overall

i7-1370P 1827
+3.2%
Ultra 9 185H 1770

WebXPRT 4 Overall

i7-1370P 270
+3.4%
Ultra 9 185H 261

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-1370P 472
+52.8%
Ultra 9 185H 309

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-1370P 12694
Ultra 9 185H 13973
+10.1%

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-1370P 2642
+5.8%
Ultra 9 185H 2498

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.64 18.37
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 14 16
Luồng 20 22
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 45 Watt

i7-1370P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 185H: hiệu năng cao hơn 45.3%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 10%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 185H vì nó vượt trội hơn Core i7-1370P trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1370P
Core i7-1370P
Intel Core Ultra 9 185H
Core Ultra 9 185H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 78 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1370P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 464 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 185H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-1370P và Core Ultra 9 185H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.