i7-13700K vs Ryzen Z1 Extreme

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13700K
2022
16 lõi / 24 luồng, 125 Watt
28.77
+82.7%
Ryzen Z1 Extreme
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
15.75

Core i7-13700K vượt qua Ryzen Z1 Extreme với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất163444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.16không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng21.92100.00
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$409không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2416
Tần số cơ bản3.4 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus4 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đế257 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ89.604 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 770 và Radeon 780M
Intel UHD Graphics 770AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.6 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-13700K 28.77
+82.7%
Ryzen Z1 Extreme 15.75

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13700K 46159
+82.7%
Ryzen Z1 Extreme 25266

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-13700K 2857
+31.1%
Ryzen Z1 Extreme 2179

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-13700K 17797
+84.5%
Ryzen Z1 Extreme 9647

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-13700K 4508
+93%
Ryzen Z1 Extreme 2336

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-13700K 303
+13.1%
Ryzen Z1 Extreme 268

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-13700K 20191
+96.8%
Ryzen Z1 Extreme 10258

Blender(-)

i7-13700K 108
Ryzen Z1 Extreme 214
+97.7%

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-13700K 2110
+10.6%
Ryzen Z1 Extreme 1908

7-Zip Single

i7-13700K 7062
+14%
Ryzen Z1 Extreme 6197

7-Zip

i7-13700K 111390
+77.8%
Ryzen Z1 Extreme 62657

WebXPRT 3

i7-13700K 348
+14.5%
Ryzen Z1 Extreme 304

CrossMark Overall

i7-13700K 2325
+36.3%
Ryzen Z1 Extreme 1706

WebXPRT 4 Overall

i7-13700K 301
+14.7%
Ryzen Z1 Extreme 263

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-13700K 177
Ryzen Z1 Extreme 366
+107%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-13700K 19249
+69.5%
Ryzen Z1 Extreme 11359

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-13700K 2962
+16.9%
Ryzen Z1 Extreme 2534

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.77 15.75
Nhân đồ họa 5.31 15.68
Số lượng nhân 16 8
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 15 Watt

i7-13700K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Z1 Extreme: nhân đồ họa nhanh hơn 195.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700K vì nó vượt trội hơn Ryzen Z1 Extreme trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-13700K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Z1 Extreme dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13700K
Core i7-13700K
AMD Ryzen Z1 Extreme
Ryzen Z1 Extreme

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1475 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 493 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-13700K và Ryzen Z1 Extreme, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.