i7-13700 vs Xeon Platinum 8124M

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-13700
2023
16 lõi / 24 luồng, 65 Watt
22.92
+45.1%
Xeon Platinum 8124M
18 lõi / 36 số luồng, 240 Watt
15.80

Core i7-13700 vượt qua Xeon Platinum 8124M với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.77không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng33.586.27
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$384không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1618
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2436
Tần số cơ bản2.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.2 GHz3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)1.125 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)18 MB
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)24.75 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm14 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1700Socket P
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt240 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600, DDR4-3200DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.6 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.03.0
Số làn PCI-Express1648

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-13700 22.92
+45.1%
Xeon Platinum 8124M 15.80

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-13700 36771
+45.1%
Xeon Platinum 8124M 25350

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-13700 2654
+116%
Xeon Platinum 8124M 1231

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-13700 14711
+30.7%
Xeon Platinum 8124M 11252

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.92 15.80
Số lượng nhân 16 18
Luồng 24 36
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 240 Watt

i7-13700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 269.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8124M: số lượng lõi nhiều hơn 12.5% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700 vì nó vượt trội hơn Xeon Platinum 8124M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-13700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8124M dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-13700
Core i7-13700
Intel Xeon Platinum 8124M
Xeon Platinum 8124M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 398 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8124M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-13700 và Xeon Platinum 8124M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.