i7-1255U vs Ryzen 7 PRO 7730U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1255U
2022
10 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
8.41
Ryzen 7 PRO 7730U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
11.72
+39.4%

Ryzen 7 PRO 7730U vượt qua Core i7-1255U với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất935691
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng53.4374.37
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-U (2022)Barcelo-U Refresh (2023)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng1216
Tần số cơ bản1.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-1255U 8.41
Ryzen 7 PRO 7730U 11.72
+39.4%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)
    • Geekbench 6.3 Multi-Core
    • Geekbench 6.3 Single-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-1255U 13480
Ryzen 7 PRO 7730U 18772
+39.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-1255U 1389
Ryzen 7 PRO 7730U 1756
+26.5%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-1255U 238
+3.9%
Ryzen 7 PRO 7730U 229

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-1255U 7982
+21.7%
Ryzen 7 PRO 7730U 6560

Blender(-)

i7-1255U 396
+31.2%
Ryzen 7 PRO 7730U 302

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-1255U 1661
+15.5%
Ryzen 7 PRO 7730U 1438

7-Zip Single

i7-1255U 5248
Ryzen 7 PRO 7730U 5269
+0.4%

7-Zip

i7-1255U 36691
Ryzen 7 PRO 7730U 45924
+25.2%

WebXPRT 3

i7-1255U 275
+8.3%
Ryzen 7 PRO 7730U 254

CrossMark Overall

i7-1255U 1465
+21.3%
Ryzen 7 PRO 7730U 1207

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-1255U 726
+37.5%
Ryzen 7 PRO 7730U 528

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-1255U 7914
+24.9%
Ryzen 7 PRO 7730U 6336

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-1255U 2313
+22.1%
Ryzen 7 PRO 7730U 1895

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.41 11.72
Mức độ mới 23 Tháng 2 2022 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 10 8
Luồng 12 16

i7-1255U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7730U: hiệu năng cao hơn 39.4%, mới hơn 10 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 7730U vì nó vượt trội hơn Core i7-1255U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1255U
Core i7-1255U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Ryzen 7 PRO 7730U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
892 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1255U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
28 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7730U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-1255U và Ryzen 7 PRO 7730U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.