i7-1255U vs Ryzen 7 8840U

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1255U
2022
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
8.45
Ryzen 7 8840U
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
14.70
+74%

Ryzen 7 8840U vượt qua Core i7-1255U với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất909487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng53.6850.03
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-U (2022)Hawk Point-U (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng1216
Tần số cơ bản1.7 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs ( - 1250 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-1255U 8.45
Ryzen 7 8840U 14.70
+74%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-1255U 13534
Ryzen 7 8840U 23541
+73.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-1255U 1389
Ryzen 7 8840U 1782
+28.3%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-1255U 238
Ryzen 7 8840U 266
+11.6%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-1255U 7982
Ryzen 7 8840U 9636
+20.7%

Blender(-)

i7-1255U 396
+39.8%
Ryzen 7 8840U 283

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-1255U 1661
Ryzen 7 8840U 1879
+13.1%

7-Zip Single

i7-1255U 5248
Ryzen 7 8840U 5993
+14.2%

7-Zip

i7-1255U 36691
Ryzen 7 8840U 54009
+47.2%

WebXPRT 3

i7-1255U 275
Ryzen 7 8840U 302
+9.8%

CrossMark Overall

i7-1255U 1465
Ryzen 7 8840U 1566
+6.9%

WebXPRT 4 Overall

i7-1255U 233
Ryzen 7 8840U 248
+6.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-1255U 726
+76%
Ryzen 7 8840U 413

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-1255U 7914
Ryzen 7 8840U 10428
+31.8%

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-1255U 2313
Ryzen 7 8840U 2533
+9.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.45 14.70
Nhân đồ họa 9.25 18.28
Mức độ mới 23 Tháng 2 2022 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 10 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

i7-1255U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8840U: hiệu năng cao hơn 74%, nhân đồ họa nhanh hơn 97.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8840U vì nó vượt trội hơn Core i7-1255U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1255U
Core i7-1255U
AMD Ryzen 7 8840U
Ryzen 7 8840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 871 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1255U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 184 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-1255U và Ryzen 7 8840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.