i7-11370H vs Ryzen 7 5700G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-11370H
2021
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
7.28
Ryzen 7 5700G
2021
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
15.30
+110%

Ryzen 7 5700G vượt qua Core i7-11370H với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1021468
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.34
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng24.7622.42
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-H35 (2021)Cezanne (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$426$359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng816
Tần số cơ bản3 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.6 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin7 nm
Kích thước đế146.1 mm2AM4 (1331) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1449,FCLGA1449AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe GraphicsAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 5000)
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-11370H 7.28
Ryzen 7 5700G 15.30
+110%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-11370H 11661
Ryzen 7 5700G 24515
+110%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-11370H 1771
Ryzen 7 5700G 2012
+13.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-11370H 5520
Ryzen 7 5700G 8907
+61.4%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-11370H 10019
Ryzen 7 5700G 14324
+43%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-11370H 960
Ryzen 7 5700G 2107
+119%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-11370H 229
Ryzen 7 5700G 243
+5.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-11370H 5388
Ryzen 7 5700G 8681
+61.1%

Blender(-)

i7-11370H 491
+111%
Ryzen 7 5700G 233

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-11370H 1557
Ryzen 7 5700G 1579
+1.4%

7-Zip Single

i7-11370H 5307
Ryzen 7 5700G 5814
+9.5%

7-Zip

i7-11370H 26791
Ryzen 7 5700G 59702
+123%

WebXPRT 3

i7-11370H 263
Ryzen 7 5700G 290
+10.1%

CrossMark Overall

i7-11370H 1386
Ryzen 7 5700G 1450
+4.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.28 15.30
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 13 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 4 8
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 65 Watt

i7-11370H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700G: hiệu năng cao hơn 110.2%, mới hơn 3 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700G vì nó vượt trội hơn Core i7-11370H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-11370H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 5700G dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-11370H
Core i7-11370H
AMD Ryzen 7 5700G
Ryzen 7 5700G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 681 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-11370H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3915 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-11370H và Ryzen 7 5700G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.