i7-11370H vs i5-12600K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-11370H
2021
4 lõi / 8 số luồng,28 Watt
7.28
Core i5-12600K
2021
10 lõi / 16 số luồng,125 Watt
17.28
+137%

Core i5-12600K vượt qua Core i7-11370H với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-11370H và Core i5-12600K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1005374
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.63
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng24.7813.17
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-H35 (2021)Alder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)4 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$426$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-11370H và Core i5-12600K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-11370H và Core i5-12600K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân410
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng816
Tần số cơ bản3 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 4.0
Tốc độ bus4 GT/s8 × 16 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFinIntel 7 nm
Kích thước đế146.1 mm2215.25 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-11370H và Core i5-12600K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1449,FCLGA1449FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-11370H và Core i5-12600K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-11370H và Core i5-12600K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-11370H và Core i5-12600K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-11370H và Core i5-12600K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.805 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Core i5-12600K.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe GraphicsIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thi9632

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Core i5-12600K.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Core i5-12600K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-11370H và Core i5-12600K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-11370H và Core i5-12600K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-11370H và Core i5-12600K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-11370H 7.28
i5-12600K 17.28
+137%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-11370H 11662
i5-12600K 27673
+137%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-11370H 1771
i5-12600K 2485
+40.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-11370H 5521
i5-12600K 11869
+115%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-11370H 10019
i5-12600K 15722
+56.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-11370H 960
i5-12600K 2555
+166%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-11370H 229
i5-12600K 275
+20.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-11370H 5388
i5-12600K 12797
+138%

Blender(-)

i7-11370H 491
+159%
i5-12600K 190

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-11370H 1557
i5-12600K 1904
+22.3%

7-Zip Single

i7-11370H 5307
i5-12600K 5944
+12%

7-Zip

i7-11370H 26791
i5-12600K 64260
+140%

WebXPRT 3

i7-11370H 263
i5-12600K 293
+11.4%

CrossMark Overall

i7-11370H 1386
i5-12600K 1637
+18.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.28 17.28
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 4 Tháng 11 2021
Số lượng nhân 4 10
Luồng 8 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 125 Watt

i7-11370H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12600K: hiệu năng cao hơn 137.4%, mới hơn 9 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12600K vì nó vượt trội hơn Core i7-11370H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-11370H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-12600K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-11370H và Core i5-12600K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-11370H
Core i7-11370H
Intel Core i5-12600K
Core i5-12600K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 675 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-11370H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2767 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-11370H và Core i5-12600K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.