i7-10875H vs Ryzen 5 5600G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-10875H
2020
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
9.24
Ryzen 5 5600G
2021
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
12.39
+34.1%

Ryzen 5 5600G vượt qua Core i7-10875H với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất834636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu28.96
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Comet LakeAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng19.5718.17
Tên mã của kiến trúcComet Lake-H (2020)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$450$259

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản2.3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz4.4 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu39
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệuAM4 (1331) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1440AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD GraphicsAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1900 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-10875H 9.24
Ryzen 5 5600G 12.39
+34.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-10875H 14805
Ryzen 5 5600G 19849
+34.1%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-10875H 1517
Ryzen 5 5600G 1937
+27.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-10875H 6559
Ryzen 5 5600G 7711
+17.6%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-10875H 7803
+28.9%
Ryzen 5 5600G 6052

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-10875H 44805
+26%
Ryzen 5 5600G 35552

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-10875H 12945
+0.3%
Ryzen 5 5600G 12904

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-10875H 19
Ryzen 5 5600G 20
+6.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-10875H 1595
Ryzen 5 5600G 1724
+8.1%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-10875H 202
Ryzen 5 5600G 228
+12.9%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i7-10875H 2.4
Ryzen 5 5600G 2.68
+11.7%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i7-10875H 10.3
+6.2%
Ryzen 5 5600G 9.7

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i7-10875H 103
+0.5%
Ryzen 5 5600G 103

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i7-10875H 242
Ryzen 5 5600G 262
+7.9%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i7-10875H 7473
Ryzen 5 5600G 7652
+2.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-10875H 7799
Ryzen 5 5600G 8003
+2.6%

Blender(-)

i7-10875H 323
+7.8%
Ryzen 5 5600G 299

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-10875H 1300
Ryzen 5 5600G 1506
+15.8%

7-Zip Single

i7-10875H 5319
Ryzen 5 5600G 5549
+4.3%

7-Zip

i7-10875H 44947
Ryzen 5 5600G 48700
+8.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.24 12.39
Nhân đồ họa 5.60 7.48
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 13 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

i7-10875H có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600G: hiệu năng cao hơn 34.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 33.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600G vì nó vượt trội hơn Core i7-10875H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-10875H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 5600G dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-10875H
Core i7-10875H
AMD Ryzen 5 5600G
Ryzen 5 5600G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 274 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-10875H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 9463 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-10875H và Ryzen 5 5600G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.