i5-L16G7 vs Ryzen 5 5600H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-L16G7
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
2.09
Ryzen 5 5600H
2021
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
10.50
+402%

Ryzen 5 5600H vượt qua Core i5-L16G7 với mức trọn vẹn là 402% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1935778
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10035
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Ice LakeAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng28.4422.22
Tên mã của kiến trúcLakefield (2020)Cezanne-H (Zen 3) (2021)
Ngày phát hànhTháng 6 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân56
Luồng512
Tần số cơ bản1.4 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.2 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu33
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Kích thước đế82 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,050 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFC-CSP1016FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR4X-4267DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics và Vega 7
Intel UHD GraphicsAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi64không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDX12không có dữ liệu
OpenGLOpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express6không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-L16G7 2.09
Ryzen 5 5600H 10.50
+402%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-L16G7 3353
Ryzen 5 5600H 16850
+403%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-L16G7 608
Ryzen 5 5600H 1580
+160%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-L16G7 1196
Ryzen 5 5600H 5628
+371%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-L16G7 4079
Ryzen 5 5600H 5817
+42.6%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-L16G7 9003
Ryzen 5 5600H 34229
+280%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-L16G7 28.6
Ryzen 5 5600H 6.58
+335%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-L16G7 3
Ryzen 5 5600H 19
+487%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-L16G7 255
Ryzen 5 5600H 1563
+513%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-L16G7 90
Ryzen 5 5600H 223
+149%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-L16G7 1.42
Ryzen 5 5600H 2.62
+84.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-L16G7 1634
Ryzen 5 5600H 6536
+300%

Blender(-)

i5-L16G7 2027
+525%
Ryzen 5 5600H 324

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-L16G7 827
Ryzen 5 5600H 1423
+72.1%

7-Zip Single

i5-L16G7 3211
Ryzen 5 5600H 5359
+66.9%

7-Zip

i5-L16G7 7587
Ryzen 5 5600H 44558
+487%

WebXPRT 3

i5-L16G7 125
Ryzen 5 5600H 267
+114%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 10.50
Nhân đồ họa 4.81 6.43
Số lượng nhân 5 6
Luồng 5 12
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 45 Watt

i5-L16G7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600H: hiệu năng cao hơn 402.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 33.7%, số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 140%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600H vì nó vượt trội hơn Core i5-L16G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-L16G7
Core i5-L16G7
AMD Ryzen 5 5600H
Ryzen 5 5600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-L16G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4768 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-L16G7 và Ryzen 5 5600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.