i5-L16G7 vs i3-1215U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-L16G7
2020
5 lõi / 5 số luồng,7 Watt
2.10
Core i3-1215U
2022
6 lõi / 8 số luồng,15 Watt
6.73
+220%

Core i3-1215U vượt qua Core i5-L16G7 với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-L16G7 và Core i3-1215U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18951048
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Ice LakeIntel Alder Lake-M
Hiệu quả năng lượng28.5942.76
Tên mã của kiến trúcLakefield (2020)Alder Lake-U (2022)
Ngày phát hànhTháng 6 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-L16G7 và Core i3-1215U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-L16G7 và Core i3-1215U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân56
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng58
Tần số cơ bản1.4 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.4 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)10 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Kích thước đế82 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,050 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-L16G7 và Core i3-1215U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-CSP1016FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-L16G7 và Core i3-1215U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-L16G7 và Core i3-1215U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-L16G7 và Core i3-1215U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-L16G7 và Core i3-1215U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR4X-4267DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ34 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Core i3-1215U.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHz1.1 GHz
Số lượng khối thực thi6464

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Core i3-1215U.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Core i3-1215U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-L16G7 và Core i3-1215U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDX1212.1
OpenGLOpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-L16G7 và Core i3-1215U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-L16G7 và Core i3-1215U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-L16G7 2.10
i3-1215U 6.73
+220%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-L16G7 3366
i3-1215U 10783
+220%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-L16G7 607
i3-1215U 1840
+203%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-L16G7 1200
i3-1215U 4879
+307%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-L16G7 4079
i3-1215U 7879
+93.2%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-L16G7 9003
i3-1215U 19430
+116%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-L16G7 28.6
i3-1215U 3.41
+739%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-L16G7 3
i3-1215U 11
+246%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-L16G7 255
i3-1215U 809
+217%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-L16G7 90
i3-1215U 218
+143%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-L16G7 1.42
i3-1215U 2.79
+96.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-L16G7 1634
i3-1215U 5259
+222%

Blender(-)

i5-L16G7 2027
+205%
i3-1215U 665

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-L16G7 827
i3-1215U 1539
+86.2%

7-Zip Single

i5-L16G7 3211
i3-1215U 5032
+56.7%

7-Zip

i5-L16G7 7587
i3-1215U 22883
+202%

WebXPRT 3

i5-L16G7 125
i3-1215U 312
+151%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.10 6.73
Số lượng nhân 5 6
Luồng 5 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 15 Watt

i5-L16G7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1215U: hiệu năng cao hơn 220.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-1215U vì nó vượt trội hơn Core i5-L16G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-L16G7 và Core i3-1215U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-L16G7
Core i5-L16G7
Intel Core i3-1215U
Core i3-1215U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-L16G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2900 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1215U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-L16G7 và Core i3-1215U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.