i5-9400F vs i5-13600K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-9400F
2019
6 lõi / 6 số luồng,65 Watt
5.91
Core i5-13600K
2022
14 lõi / 20 số luồng,125 Watt
23.61
+299%

Core i5-13600K vượt qua Core i5-9400F với mức trọn vẹn là 299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-9400F và Core i5-13600K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1127221
Vị trí theo mức độ phổ biến206
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.1462.07
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng8.6618.00
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$182$319

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-13600K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 579% so với i5-9400F.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-9400F và Core i5-13600K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-9400F và Core i5-13600K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân614
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng620
Tần số cơ bản2.9 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 16 GT/s
Hệ số nhân2935
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)24 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế149 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-9400F và Core i5-13600K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-9400F và Core i5-13600K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-9400F và Core i5-13600K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-9400F và Core i5-13600K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-9400F và Core i5-13600K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s89.604 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9400F và Core i5-13600K.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.5 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9400F và Core i5-13600K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9400F và Core i5-13600K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-9400F và Core i5-13600K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-9400F và Core i5-13600K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-9400F và Core i5-13600K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-9400F 5.91
i5-13600K 23.61
+299%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-9400F 9462
i5-13600K 37808
+300%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-9400F 1404
i5-13600K 2694
+91.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-9400F 4915
i5-13600K 15103
+207%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-9400F 6490
i5-13600K 10755
+65.7%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-9400F 31523
i5-13600K 68880
+119%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-9400F 6.76
i5-13600K 2.52
+168%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-9400F 11
i5-13600K 42
+275%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-9400F 984
i5-13600K 3642
+270%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-9400F 173
i5-13600K 288
+66.2%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-9400F 1.95
i5-13600K 3.47
+77.9%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i5-9400F 5.2
i5-13600K 19.1
+267%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i5-9400F 64
i5-13600K 199
+211%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i5-9400F 234
i5-13600K 388
+65.6%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i5-9400F 5794
i5-13600K 10967
+89.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-9400F 5715
i5-13600K 16671
+192%

Blender(-)

i5-9400F 469
+247%
i5-13600K 135

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-9400F 1139
i5-13600K 1973
+73.2%

7-Zip Single

i5-9400F 4678
i5-13600K 6378
+36.3%

7-Zip

i5-9400F 25639
i5-13600K 89587
+249%

WebXPRT 3

i5-9400F 211
i5-13600K 331
+56.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.91 23.61
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 6 14
Luồng 6 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 125 Watt

i5-9400F có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-13600K: hiệu năng cao hơn 299.5%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-13600K vì nó vượt trội hơn Core i5-9400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-9400F và Core i5-13600K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-9400F
Core i5-9400F
Intel Core i5-13600K
Core i5-13600K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 56909 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2286 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-9400F và Core i5-13600K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.