i5-450M vs Xeon Gold 6538N

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-450M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.78
Xeon Gold 6538N
2023
32 lõi / 64 luồng, 205 Watt
27.99
+3488%

Xeon Gold 6538N vượt qua Core i5-450M với mức trọn vẹn là 3488% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-450M và Xeon Gold 6538N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2692177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.92
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.1213.00
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$32$3,351

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-450M và Xeon Gold 6538N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-450M và Xeon Gold 6538N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng464
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa2.66 GHz4.1 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân18không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)60 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế81+114 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-450M và Xeon Gold 6538N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketPGA988FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-450M và Xeon Gold 6538N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
FMA+-
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology+2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-450M và Xeon Gold 6538N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-450M và Xeon Gold 6538N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-450M và Xeon Gold 6538N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-450M và Xeon Gold 6538N.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsN/A
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa766 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-450M và Xeon Gold 6538N.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-450M và Xeon Gold 6538N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express1680

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-450M và Xeon Gold 6538N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-450M 0.78
Xeon Gold 6538N 27.99
+3488%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-450M 1244
Xeon Gold 6538N 44895
+3509%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 27.99
Mức độ mới 26 Tháng 9 2010 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 2 32
Luồng 4 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 205 Watt

i5-450M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 485.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6538N: hiệu năng cao hơn 3488.5%, mới hơn 13 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6538N vì nó vượt trội hơn Core i5-450M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-450M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6538N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-450M
Core i5-450M
Intel Xeon Gold 6538N
Xeon Gold 6538N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 101 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6538N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-450M và Xeon Gold 6538N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.