i3-380M vs Celeron 2950M
Tổng điểm hiệu suất
Celeron 2950M chỉ vượt qua Core i3-380M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-380M và Celeron 2950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2717 | 2698 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i3 | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 2.04 | 1.98 |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | Haswell (2013−2015) |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $49 | $75 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-380M và Celeron 2950M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-380M và Celeron 2950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.53 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 0.53 GHz | 2 GHz |
Loại bus | DMI 1.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 1 × 2.5 GT/s | 5 GT/s |
Hệ số nhân | 19 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB (shared) | 2 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 81+114 mm2 | 118 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C for rPGA, 105 °C for BGA | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | 1,400 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-380M và Celeron 2950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | BGA1288,PGA988 | FCPGA946 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 37 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-380M và Celeron 2950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
FMA | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
FDI | + | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i3-380M và Celeron 2950M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-380M và Celeron 2950M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | - | - |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-380M và Celeron 2950M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 32 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 17.051 GB/s | 25.6 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380M và Celeron 2950M.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors | Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 667 MHz | 1.1 GHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380M và Celeron 2950M.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
VGA | không có dữ liệu | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-380M và Celeron 2950M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-380M và Celeron 2950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.75 | 0.77 |
Mức độ mới | 26 Tháng 10 2010 | 1 Tháng 9 2013 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 37 Watt |
i3-380M có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 2950M: hiệu năng cao hơn 2.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-380M và Celeron 2950M. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.