i5-4400E vs Ryzen 7 5700G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-4400E
2013
2 lõi / 4 luồng, 37 Watt
2.03
Ryzen 7 5700G
2021
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
15.28
+653%

Ryzen 7 5700G vượt qua Core i5-4400E với mức trọn vẹn là 653% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1964471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.15
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng5.2322.39
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Cezanne (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$266$359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bản2.7 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB16 MB
Quy trình công nghệ22 nm7 nm
Kích thước đế130 mm2AM4 (1331) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCBGA1364AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 4600
Intel HD Graphics 4600 (400 - 1000 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 5000)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-4400E 2.03
Ryzen 7 5700G 15.28
+653%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-4400E 3251
Ryzen 7 5700G 24508
+654%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.03 15.28
Nhân đồ họa 1.59 7.71
Mức độ mới 1 Tháng 10 2013 13 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 65 Watt

i5-4400E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700G: hiệu năng cao hơn 652.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 384.9%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700G vì nó vượt trội hơn Core i5-4400E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-4400E được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 5700G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4400E
Core i5-4400E
AMD Ryzen 7 5700G
Ryzen 7 5700G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4400E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3982 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4400E và Ryzen 7 5700G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.