i5-4210M vs i5-4360U

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-4210M và Core i5-4360U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2065không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng4.63không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành14 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$315

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4210M và Core i5-4360U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4210M và Core i5-4360U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.6 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB3 MB
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế130 mm2181 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Million1300 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4210M và Core i5-4360U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCPGA946FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4210M và Core i5-4360U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4210M và Core i5-4360U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
Anti-Theft++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4210M và Core i5-4360U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4210M và Core i5-4360U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210M và Core i5-4360U.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 5000 và HD Graphics 4600
Intel HD Graphics 4600Intel HD Graphics 5000
Dung lượng bộ nhớ video2 GB2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.1 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210M và Core i5-4360U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210M và Core i5-4360U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@60Hz3280x2000@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz3200x2000@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4210M và Core i5-4360U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1211.2/12
OpenGL4.34.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4210M và Core i5-4360U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express32.0
Số làn PCI-Express1612
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu4
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 1.59 1.30
Mức độ mới 14 Tháng 4 2014 19 Tháng 1 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 15 Watt

i5-4210M có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 22.3%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4360U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-4210M và Core i5-4360U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4210M
Core i5-4210M
Intel Core i5-4360U
Core i5-4360U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 218 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4210M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4360U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4210M và Core i5-4360U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.