i5-3230M vs Celeron 877

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-3230M
2013
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.60
+264%
Celeron 877
2012
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.44

Core i5-3230M vượt qua Celeron 877 với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-3230M và Celeron 877, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21553015
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng4.352.46
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$86

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-3230M và Celeron 877: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-3230M và Celeron 877, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.6 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz1.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu14
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế118 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-3230M và Celeron 877 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1023FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-3230M và Celeron 877 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA-+
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching--
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-3230M và Celeron 877, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-3230M và Celeron 877 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-3230M và Celeron 877. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3230M và Celeron 877.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 4000
Intel HD Graphics 4000Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1 GHz
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-3230M và Celeron 877.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVO++
CRT++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-3230M và Celeron 877 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-3230M và Celeron 877 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-3230M 1.60
+264%
Celeron 877 0.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-3230M 2562
+266%
Celeron 877 700

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-3230M 505
+109%
Celeron 877 242

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-3230M 1018
+123%
Celeron 877 457

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-3230M 3
+178%
Celeron 877 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.60 0.44
Nhân đồ họa 1.02 0.67
Mức độ mới 1 Tháng 1 2013 1 Tháng 7 2012
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 17 Watt

i5-3230M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 263.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 52.2%, mới hơn 6 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 877: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-3230M vì nó vượt trội hơn Celeron 877 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-3230M
Core i5-3230M
Intel Celeron 877
Celeron 877

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1155 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3230M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 877 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-3230M và Celeron 877, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.