i5-2540M vs Celeron 1005M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2540M
2011
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
1.48
+114%
Celeron 1005M
2013
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.69

Core i5-2540M vượt qua Celeron 1005M với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-2540M và Celeron 1005M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21822739
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng4.031.88
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$266$86

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2540M và Celeron 1005M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2540M và Celeron 1005M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.6 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz1.9 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế149 mm294 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn624 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2540M và Celeron 1005M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1023,PPGA988FCPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2540M và Celeron 1005M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching--
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2540M và Celeron 1005M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection+-
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2540M và Celeron 1005M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2540M và Celeron 1005M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2540M và Celeron 1005M.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 3000Intel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz1 GHz
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2540M và Celeron 1005M.

Số lượng màn hình tối đa23
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVO++
CRT++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2540M và Celeron 1005M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2540M và Celeron 1005M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-2540M 1.48
+114%
Celeron 1005M 0.69

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-2540M 2368
+113%
Celeron 1005M 1111

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-2540M 491
+51.1%
Celeron 1005M 325

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-2540M 984
+74.8%
Celeron 1005M 563

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.48 0.69
Nhân đồ họa 0.66 0.78
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 1 Tháng 7 2013
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm

i5-2540M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114.5%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 1005M: nhân đồ họa nhanh hơn 18.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-2540M vì nó vượt trội hơn Celeron 1005M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-2540M và Celeron 1005M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2540M
Core i5-2540M
Intel Celeron 1005M
Celeron 1005M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 560 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 1005M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-2540M và Celeron 1005M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.