i5-2500K vs i5-12600KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2500K
2011
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.58
Core i5-12600KF
2021
10 lõi / 16 số luồng,125 Watt
17.42
+575%

Core i5-12600KF vượt qua Core i5-2500K với mức trọn vẹn là 575% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-2500K và Core i5-12600KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1753365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.3948.27
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore i5 (Desktop)Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.5913.28
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Alder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$216$264

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-12600KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12277% so với i5-2500K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2500K và Core i5-12600KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2500K và Core i5-12600KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân410
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng416
Tần số cơ bản3.3 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 4.0
Tốc độ bus5 GT/s8 × 16 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)9.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế216 mm2215.25 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2500K và Core i5-12600KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA1155FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2500K và Core i5-12600KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2500K và Core i5-12600KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2500K và Core i5-12600KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2500K và Core i5-12600KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s76.805 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2500K và Core i5-12600KF.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2500K và Core i5-12600KF.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2500K và Core i5-12600KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2500K và Core i5-12600KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-2500K 2.58
i5-12600KF 17.42
+575%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-2500K 4125
i5-12600KF 27899
+576%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-2500K 653
i5-12600KF 2519
+286%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-2500K 1923
i5-12600KF 12312
+540%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 17.42
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 4 Tháng 11 2021
Số lượng nhân 4 10
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 125 Watt

i5-2500K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12600KF: hiệu năng cao hơn 575.2%, mới hơn 10 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12600KF vì nó vượt trội hơn Core i5-2500K trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-2500K và Core i5-12600KF, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2500K
Core i5-2500K
Intel Core i5-12600KF
Core i5-12600KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1830 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2500K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1933 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-2500K và Core i5-12600KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.