i5-2500 vs Xeon X5355

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2500
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.57
+102%
Xeon X5355
2006
4 lõi / 4 luồng, 120 Watt
1.27

Core i5-2500 vượt qua Xeon X5355 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-2500 và Xeon X5355, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17892347
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.660.05
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.581.01
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Clovertown (2006−2007)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)14 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85$1,172

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-2500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1220% so với Xeon X5355.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2500 và Xeon X5355: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2500 và Xeon X5355, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.3 GHz2.66 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz0.67 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 36144 KB (shared)8 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế216 mm22x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu63 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million582 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.5V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2500 và Xeon X5355 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketLGA1155LGA771,PLGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2500 và Xeon X5355 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2500 và Xeon X5355, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2500 và Xeon X5355 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2500 và Xeon X5355. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2, DDR3 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2500 và Xeon X5355.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2000N/A
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2500 và Xeon X5355.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2500 và Xeon X5355 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2500 và Xeon X5355 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-2500 2.57
+102%
Xeon X5355 1.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-2500 4117
+103%
Xeon X5355 2033

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-2500 591
+77.5%
Xeon X5355 333

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-2500 1691
+76.1%
Xeon X5355 960

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.57 1.27
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 14 Tháng 11 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 120 Watt

i5-2500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-2500 vì nó vượt trội hơn Xeon X5355 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-2500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon X5355 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2500
Core i5-2500
Intel Xeon X5355
Xeon X5355

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1739 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5355 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-2500 và Xeon X5355, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.