i5-2400 vs Xeon W-3275M

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2400
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.41
Xeon W-3275M
2019
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
25.22
+946%

Xeon W-3275M vượt qua Core i5-2400 với mức trọn vẹn là 946% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1842221
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.865.19
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore i5 (Desktop)Intel Xeon W
Hiệu quả năng lượng2.4311.77
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$60$7,453

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-3275M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 503% so với i5-2400.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2400 và Xeon W-3275M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2400 và Xeon W-3275M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân428
Luồng456
Tần số cơ bản3.1 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu25
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)1.75 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36144 KB (shared)38.5 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế216 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C76 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2400 và Xeon W-3275M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA1155FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2400 và Xeon W-3275M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2400 và Xeon W-3275M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2400 và Xeon W-3275M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2400 và Xeon W-3275M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB2 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ21 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2400 và Xeon W-3275M.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2400 và Xeon W-3275M.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2400 và Xeon W-3275M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1664

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2400 và Xeon W-3275M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-2400 2.41
Xeon W-3275M 25.22
+946%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-2400 3871
Xeon W-3275M 40465
+945%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-2400 551
Xeon W-3275M 1187
+115%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-2400 1602
Xeon W-3275M 12096
+655%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.41 25.22
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 3 Tháng 6 2019
Số lượng nhân 4 28
Luồng 4 56
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 205 Watt

i5-2400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3275M: hiệu năng cao hơn 946.5%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 1300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-3275M vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-2400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-2400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon W-3275M dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2400
Core i5-2400
Intel Xeon W-3275M
Xeon W-3275M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3602 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 64 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3275M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-2400 và Xeon W-3275M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.