i5-2400 vs Ryzen 5 5625U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2400
2011
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.42
Ryzen 5 5625U
2022
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.28
+283%

Ryzen 5 5625U vượt qua Core i5-2400 với mức trọn vẹn là 283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1793829
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore i5 (Desktop)AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng2.4358.96
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Barcelo-U (Zen 3) (2022)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$60không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3.1 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36144 KB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế216 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA1155FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 2000AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-2400 2.42
Ryzen 5 5625U 9.28
+283%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-2400 3869
Ryzen 5 5625U 14869
+284%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-2400 550
Ryzen 5 5625U 1591
+189%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-2400 1602
Ryzen 5 5625U 5519
+245%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-2400 4425
Ryzen 5 5625U 5806
+31.2%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-2400 15344
Ryzen 5 5625U 29724
+93.7%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i5-2400 5715
Ryzen 5 5625U 11440
+100%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-2400 11.7
Ryzen 5 5625U 6.46
+81.1%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-2400 5
Ryzen 5 5625U 16
+212%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i5-2400 2.4
Ryzen 5 5625U 6.2
+156%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i5-2400 27
Ryzen 5 5625U 82
+207%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i5-2400 137
Ryzen 5 5625U 229
+67.2%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i5-2400 3194
Ryzen 5 5625U 6341
+98.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.42 9.28
Nhân đồ họa 0.55 7.48
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 6 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

Ryzen 5 5625U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 283.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 1260%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5625U vì nó vượt trội hơn Core i5-2400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-2400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 5625U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2400
Core i5-2400
AMD Ryzen 5 5625U
Ryzen 5 5625U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3503 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1231 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5625U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-2400 và Ryzen 5 5625U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.