i5-13500HX vs Ryzen 7 7840S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-13500HX
2023
14 lõi / 20 số luồng, 55 Watt
18.40
+24.9%
Ryzen 7 7840S
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.73

Core i5-13500HX vượt qua Ryzen 7 7840S với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349505
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-HXPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng32.0040.26
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX (2023)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$326không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân148
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2016
Tần số cơ bản2.5 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đế257 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1964FP7/FP7r2/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Ryzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 13th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.5 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-13500HX 18.40
+24.9%
Ryzen 7 7840S 14.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-13500HX 29522
+24.9%
Ryzen 7 7840S 23637

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-13500HX 8980
+18.5%
Ryzen 7 7840S 7579

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-13500HX 58608
+27.6%
Ryzen 7 7840S 45931

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i5-13500HX 14596
+0.3%
Ryzen 7 7840S 14547

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-13500HX 10.7
Ryzen 7 7840S 10.2
+4.9%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-13500HX 34
+17.8%
Ryzen 7 7840S 29

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-13500HX 2863
+28.8%
Ryzen 7 7840S 2223

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-13500HX 252
Ryzen 7 7840S 274
+8.7%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-13500HX 3.14
Ryzen 7 7840S 3.33
+6.1%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i5-13500HX 14.6
+13.2%
Ryzen 7 7840S 12.9

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-13500HX 13581
+20.3%
Ryzen 7 7840S 11288

Blender(-)

i5-13500HX 193
Ryzen 7 7840S 213
+10.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-13500HX 1730
Ryzen 7 7840S 1939
+12.1%

7-Zip Single

i5-13500HX 5728
Ryzen 7 7840S 6328
+10.5%

7-Zip

i5-13500HX 71243
+10.1%
Ryzen 7 7840S 64696

WebXPRT 3

i5-13500HX 293
Ryzen 7 7840S 296
+1%

CrossMark Overall

i5-13500HX 1833
+10.7%
Ryzen 7 7840S 1655

WebXPRT 4 Overall

i5-13500HX 243
Ryzen 7 7840S 248
+1.9%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-13500HX 336
Ryzen 7 7840S 347
+3.3%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i5-13500HX 13404
+6.4%
Ryzen 7 7840S 12598

Geekbench 6.3 Single-Core

i5-13500HX 2478
Ryzen 7 7840S 2605
+5.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.40 14.73
Nhân đồ họa 5.18 16.87
Số lượng nhân 14 8
Luồng 20 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 35 Watt

i5-13500HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7840S: nhân đồ họa nhanh hơn 225.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-13500HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 7840S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-13500HX
Core i5-13500HX
AMD Ryzen 7 7840S
Ryzen 7 7840S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 309 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13500HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-13500HX và Ryzen 7 7840S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.