i5-13500 vs i5-650

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-13500
2023
14 lõi / 20 số luồng, 65 Watt
19.72
+1299%
Core i5-650
2010
2 lõi / 4 luồng, 73 Watt
1.41

Core i5-13500 vượt qua Core i5-650 với mức trọn vẹn là 1299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-13500 và Core i5-650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3022263
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.484.93
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng28.891.84
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)Clarkdale (2010−2011)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$242$35

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-13500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1208% so với i5-650.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-13500 và Core i5-650: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-13500 và Core i5-650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân142
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng204
Tần số cơ bản2.5 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz3.46 GHz
Tốc độ bus154 MHz2.5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm32 nm
Kích thước đế257 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C73 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-13500 và Core i5-650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FCLGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt73 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-13500 và Core i5-650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.01.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-13500 và Core i5-650, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-13500 và Core i5-650 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-13500 và Core i5-650. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB16.38 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500 và Core i5-650.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và UHD Graphics 770
Intel UHD Graphics 770Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.55 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500 và Core i5-650.

Số lượng màn hình tối đa42

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500 và Core i5-650, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500 và Core i5-650, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-13500 và Core i5-650 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-13500 và Core i5-650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-13500 19.72
+1299%
i5-650 1.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-13500 31635
+1300%
i5-650 2259

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-13500 2428
+434%
i5-650 455

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-13500 12263
+1216%
i5-650 932

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.72 1.41
Nhân đồ họa 5.31 0.67
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 7 Tháng 1 2010
Số lượng nhân 14 2
Luồng 20 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 73 Watt

i5-13500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1298.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 692.5%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-13500 vì nó vượt trội hơn Core i5-650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-13500
Core i5-13500
Intel Core i5-650
Core i5-650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 1352 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1073 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-13500 và Core i5-650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.