i5-12600HX vs Pentium Gold 8500

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất488không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng25.82không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-HX (2022)không có dữ liệu
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân125
Số lượng nhân hiệu suất cao41
Số lượng nhân hiệu quả84
Luồng166
Tần số cơ bản2.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.6 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)8 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế215 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1964FCBGA1781
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt29 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5LPDDR5-5200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHz800 MHz
Số lượng khối thực thi3248

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express2014

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 5 2022 1 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 12 5
Luồng 16 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 29 Watt

i5-12600HX có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 8500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 89.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12600HX
Core i5-12600HX
Intel Pentium Gold 8500
Pentium Gold 8500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-12600HX và Pentium Gold 8500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.