i5-12500H vs i7-13700K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-12500H
2022
12 lõi / 16 số luồng,45 Watt
13.04
Core i7-13700K
2022
16 lõi / 24 luồng,125 Watt
28.88
+121%

Core i7-13700K vượt qua Core i5-12500H với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12500H và Core i7-13700K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587158
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu64.14
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-PIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng27.6222.02
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$409

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12500H và Core i7-13700K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12500H và Core i7-13700K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Số lượng nhân hiệu suất cao48
Số lượng nhân hiệu quả88
Luồng1624
Tần số cơ bản2.5 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz5.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 16 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế217 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12500H và Core i7-13700K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12500H và Core i7-13700K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12500H và Core i7-13700K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12500H và Core i7-13700K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12500H và Core i7-13700K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.604 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12500H và Core i7-13700K.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz1.6 GHz
Số lượng khối thực thi8032

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12500H và Core i7-13700K.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12500H và Core i7-13700K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12500H và Core i7-13700K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12500H và Core i7-13700K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-12500H và Core i7-13700K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-12500H 13.04
i7-13700K 28.88
+121%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-12500H 20890
i7-13700K 46257
+121%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i5-12500H 13126
i7-13700K 18153
+38.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-12500H 2112
i7-13700K 4508
+113%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-12500H 243
i7-13700K 303
+24.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-12500H 10272
i7-13700K 20191
+96.6%

Blender(-)

i5-12500H 238
+120%
i7-13700K 108

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-12500H 1637
i7-13700K 2110
+28.9%

7-Zip Single

i5-12500H 5377
i7-13700K 7062
+31.3%

7-Zip

i5-12500H 51985
i7-13700K 111390
+114%

WebXPRT 3

i5-12500H 272
i7-13700K 348
+27.9%

CrossMark Overall

i5-12500H 1752
i7-13700K 2325
+32.7%

WebXPRT 4 Overall

i5-12500H 240
i7-13700K 301
+25.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-12500H 426
+141%
i7-13700K 177

Geekbench 6.3 Multi-Core

i5-12500H 9892
i7-13700K 19249
+94.6%

Geekbench 6.3 Single-Core

i5-12500H 2280
i7-13700K 2962
+29.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.04 28.88
Số lượng nhân 12 16
Luồng 16 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 125 Watt

i5-12500H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-13700K: hiệu năng cao hơn 121.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700K vì nó vượt trội hơn Core i5-12500H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-12500H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-13700K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-12500H và Core i7-13700K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12500H
Core i5-12500H
Intel Core i7-13700K
Core i7-13700K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3150 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12500H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1438 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-12500H và Core i7-13700K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.