i5-12500E vs Ryzen 5 PRO 5655G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-12500E
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.90
+0.6%
Ryzen 5 PRO 5655G
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.82

Core i5-12500E chỉ vượt qua Ryzen 5 PRO 5655G với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất650657
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng19.0318.92
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản2.9 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Kích thước đế163 mm2180 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770AMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-12500E 12.90
+0.6%
Ryzen 5 PRO 5655G 12.82

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-12500E 20699
+0.6%
Ryzen 5 PRO 5655G 20566

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.90 12.82
Nhân đồ họa 5.80 6.90
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

i5-12500E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 5655G: nhân đồ họa nhanh hơn 19%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-12500E và AMD Ryzen 5 PRO 5655G. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12500E
Core i5-12500E
AMD Ryzen 5 PRO 5655G
Ryzen 5 PRO 5655G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12500E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5655G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-12500E và Ryzen 5 PRO 5655G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.