i5-12490F vs Ryzen AI 9 HX PRO 375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-12490F
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.56
Ryzen AI 9 HX PRO 375
2025
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
20.20
+60.8%

Ryzen AI 9 HX PRO 375 vượt qua Core i5-12490F với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất641289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng18.3968.66
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng1224
Tần số cơ bản3 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đế163 mm2233 mm2
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5, LPDDR5X

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 890M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-12490F 12.56
Ryzen AI 9 HX PRO 375 20.20
+60.8%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-12490F 20142
Ryzen AI 9 HX PRO 375 32400
+60.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.56 20.20
Số lượng nhân 6 12
Luồng 12 24
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

Ryzen AI 9 HX PRO 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX PRO 375 vì nó vượt trội hơn Core i5-12490F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-12490F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 HX PRO 375 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12490F
Core i5-12490F
AMD Ryzen AI 9 HX PRO 375
Ryzen AI 9 HX PRO 375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
160 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12490F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX PRO 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-12490F và Ryzen AI 9 HX PRO 375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.