i5-12490F vs Ryzen AI Max+ 395

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng18.44không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Strix Halo (2025)
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Luồng1232
Tần số cơ bản3 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đế163 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700FP11
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395.

Nhân đồ họaN/ARadeon 8060S

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2016

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 6 16
Luồng 12 32
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 55 Watt

Ryzen AI Max+ 395 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-12490F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI Max+ 395 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12490F
Core i5-12490F
AMD Ryzen AI Max+ 395
Ryzen AI Max+ 395

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 157 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12490F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI Max 395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-12490F và Ryzen AI Max+ 395, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.