i5-12450H vs Ryzen 5 PRO 5675U

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-12450H
2022
8 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
10.39
+14.7%
Ryzen 5 PRO 5675U
2022
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.06

Core i5-12450H vượt qua Ryzen 5 PRO 5675U với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất783878
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-PAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng21.9957.52
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Barcelo-U PRO (Zen 3) (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng1212
Tần số cơ bản2 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm7 nm
Kích thước đế217 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2PRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics và Vega 7
Intel UHD Graphics for 12th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-12450H 10.39
+14.7%
Ryzen 5 PRO 5675U 9.06

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-12450H 16667
+14.7%
Ryzen 5 PRO 5675U 14526

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-12450H 1321
Ryzen 5 PRO 5675U 1326
+0.4%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-12450H 238
+10.4%
Ryzen 5 PRO 5675U 216

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-12450H 7212
+38%
Ryzen 5 PRO 5675U 5227

Blender(-)

i5-12450H 394
+0.9%
Ryzen 5 PRO 5675U 391

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-12450H 1638
+20.1%
Ryzen 5 PRO 5675U 1364

7-Zip Single

i5-12450H 5145
+1%
Ryzen 5 PRO 5675U 5094

7-Zip

i5-12450H 33584
Ryzen 5 PRO 5675U 35209
+4.8%

WebXPRT 3

i5-12450H 285
+18.3%
Ryzen 5 PRO 5675U 241

CrossMark Overall

i5-12450H 1543
+29.3%
Ryzen 5 PRO 5675U 1193

WebXPRT 4 Overall

i5-12450H 238
+23.6%
Ryzen 5 PRO 5675U 193

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-12450H 682
Ryzen 5 PRO 5675U 716
+5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.39 9.06
Nhân đồ họa 4.81 6.43
Số lượng nhân 8 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

i5-12450H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 5675U: nhân đồ họa nhanh hơn 33.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12450H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 5675U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12450H
Core i5-12450H
AMD Ryzen 5 PRO 5675U
Ryzen 5 PRO 5675U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 5916 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12450H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 38 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5675U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-12450H và Ryzen 5 PRO 5675U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.