i5-1135G7 vs Processor U300
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1135G7 và Processor U300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1116 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 35 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Tiger Lake | Intel Raptor Lake-U |
Hiệu quả năng lượng | 20.59 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Tiger Lake-UP3 (2020−2021) | Raptor Lake-U (2023) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $193 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-1135G7 và Processor U300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1135G7 và Processor U300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 5 |
Luồng | 8 | 6 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 4.4 GHz |
Tốc độ bus | 4 GT/s | 55 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm SuperFin | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1135G7 và Processor U300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1449 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1135G7 và Processor U300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1135G7 và Processor U300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
SGX | - | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-1135G7 và Processor U300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1135G7 và Processor U300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4, DDR5 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Processor U300.
Nhân đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics | Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1100 MHz) |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.3 GHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 80 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Processor U300.
Số lượng màn hình tối đa | 4 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Processor U300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 7680x4320@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Processor U300, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1135G7 và Processor U300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 8 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 9 2020 | 4 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 4 | 5 |
Luồng | 8 | 6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
i5-1135G7 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor U300: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-1135G7 và Processor U300. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1135G7 và Processor U300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.