i5-1135G7 vs Celeron N4020C

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1135G7
2020
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
6.02
+527%
Celeron N4020C
2021
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.96

Core i5-1135G7 vượt qua Celeron N4020C với mức trọn vẹn là 527% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1135G7 và Celeron N4020C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11462559
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.4815.24
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-UP3 (2020−2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1135G7 và Celeron N4020C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1135G7 và Celeron N4020C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng82
Tần số cơ bản2.4 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1135G7 và Celeron N4020C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1449FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1135G7 và Celeron N4020C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1135G7 và Celeron N4020C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGX-Yes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1135G7 và Celeron N4020C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1135G7 và Celeron N4020C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4/LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Celeron N4020C.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe GraphicsIntel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz650 MHz
Số lượng khối thực thi8012

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Celeron N4020C.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Celeron N4020C, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz4096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1135G7 và Celeron N4020C, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1135G7 và Celeron N4020C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.02.0
Số làn PCI-Express166
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1135G7 và Celeron N4020C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-1135G7 6.02
+527%
Celeron N4020C 0.96

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1135G7 9657
+530%
Celeron N4020C 1533

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.02 0.96
Mức độ mới 2 Tháng 9 2020 1 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 6 Watt

i5-1135G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 527.1%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N4020C: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1135G7 vì nó vượt trội hơn Celeron N4020C trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1135G7
Core i5-1135G7
Intel Celeron N4020C
Celeron N4020C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 4461 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1135G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 117 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4020C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-1135G7 và Celeron N4020C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.