i5-1035G4 vs Pentium 4425Y

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1035G4
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.89
+361%
Pentium 4425Y
2019
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.06

Core i5-1035G4 vượt qua Pentium 4425Y với mức trọn vẹn là 361% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12882484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.6316.83
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$320không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản1.1 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa3.7 GHzkhông có dữ liệu
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 4 GT/s4 GT/s QPI
Hệ số nhân11không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1526FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX-+
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4LPDDR3-1866, DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/s29.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y.

Nhân đồ họaIntel Iris Plus Graphicskhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz850 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.64.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-1035G4 4.89
+361%
Pentium 4425Y 1.06

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1035G4 7841
+363%
Pentium 4425Y 1694

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.89 1.06
Mức độ mới 1 Tháng 8 2019 1 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

i5-1035G4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 361.3%, mới hơn 7 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4425Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1035G4 vì nó vượt trội hơn Pentium 4425Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1035G4
Core i5-1035G4
Intel Pentium 4425Y
Pentium 4425Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 256 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1035G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4425Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-1035G4 và Pentium 4425Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.