i5-1034G1 vs Apple M4 Max (14 cores)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1162không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Apple M4
Hiệu quả năng lượng35.90không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIce Lake U (2019−2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân414
Luồng814
Tần số cơ bản0.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.6 GHz4.51 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm3 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Turbo Boost Technology+không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores).

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) (300 MHz)Apple M4 32-core GPU

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 5 2019 30 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 4 14
Luồng 8 14
Quy trình công nghệ 10 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 80 Watt

i5-1034G1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (14 cores): mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 75%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1034G1 và Apple M4 Max (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1034G1
Core i5-1034G1
Apple M4 Max (14 cores)
M4 Max (14 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1034G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-1034G1 và M4 Max (14 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.