i3-4100M vs i3-2370M

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4100M
2013
2 lõi / 4 luồng, 37 Watt
1.58
+85.9%
Core i3-2370M
2012
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.85

Core i3-4100M vượt qua Core i3-2370M với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4100M và Core i3-2370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21652629
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Core i3
Hiệu quả năng lượng4.072.31
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành4 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4100M và Core i3-2370M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4100M và Core i3-2370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz2.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế130 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C85C (PGA); 100C (BGA)
Số lượng bóng bán dẫn960 Million624 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4100M và Core i3-2370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCPGA946PPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4100M và Core i3-2370M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX
AES-NI+-
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4100M và Core i3-2370M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection++
Anti-Theft++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4100M và Core i3-2370M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d--
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4100M và Core i3-2370M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Core i3-2370M.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 3000 và HD Graphics 4600
Intel HD Graphics 4600Intel HD Graphics 3000
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.15 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Core i3-2370M.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
VGA+không có dữ liệu
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Core i3-2370M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Core i3-2370M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4100M và Core i3-2370M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4100M và Core i3-2370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-4100M 1.58
+85.9%
i3-2370M 0.85

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-4100M 2527
+85.9%
i3-2370M 1359

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-4100M 762
+111%
i3-2370M 361

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-4100M 1535
+116%
i3-2370M 710

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 0.85
Nhân đồ họa 1.59 0.57
Mức độ mới 4 Tháng 6 2013 1 Tháng 1 2012
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 35 Watt

i3-4100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 178.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-2370M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-4100M vì nó vượt trội hơn Core i3-2370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-4100M
Core i3-4100M
Intel Core i3-2370M
Core i3-2370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 332 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-4100M và Core i3-2370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.