i3-4005U vs i3-4010Y

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4005U
2013
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.03
+21.2%
Core i3-4010Y
2013
2 lõi / 4 luồng, 11 Watt
0.85

Core i3-4005U vượt qua Core i3-4010Y với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4005U và Core i3-4010Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24992630
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Core i3
Hiệu quả năng lượng6.546.75
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành4 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$297

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4005U và Core i3-4010Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4005U và Core i3-4010Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.7 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz1.3 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế118 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4005U và Core i3-4010Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1168FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt11.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4005U và Core i3-4010Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response-+
GPIO++
Smart Connect++
FDI--
AMT9.59.5
Matrix Storage--
HD Audio++
RST++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4005U và Core i3-4010Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
Anti-Theft++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4005U và Core i3-4010Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4005U và Core i3-4010Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4005U và Core i3-4010Y.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 4400 và HD Graphics 4200
Intel HD Graphics 4400Intel HD Graphics 4200
Dung lượng bộ nhớ video2 GB2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz850 MHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4005U và Core i3-4010Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4005U và Core i3-4010Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43200x2000@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3200x2000@60Hz2561x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/AN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4005U và Core i3-4010Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1211.2/12
OpenGL4.34.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4005U và Core i3-4010Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1012
Hỗ trợ PCI--
Phiên bản USB3.03.0
Tổng số cổng SATA24
IDE tích hợp--
Số lượng cổng USB44
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4005U và Core i3-4010Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-4005U 1.03
+21.2%
i3-4010Y 0.85

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-4005U 1657
+22%
i3-4010Y 1358

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 0.85
Nhân đồ họa 1.17 0.85
Mức độ mới 4 Tháng 9 2013 4 Tháng 6 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 11 Watt

i3-4005U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 37.6%vàmới hơn 3 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-4010Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-4005U vì nó vượt trội hơn Core i3-4010Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-4005U
Core i3-4005U
Intel Core i3-4010Y
Core i3-4010Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 710 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4005U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4010Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-4005U và Core i3-4010Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.