i3-380M vs Atom D2500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-380M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.75
+400%
Atom D2500
2011
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.15

Core i3-380M vượt qua Atom D2500 với mức trọn vẹn là 400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-380M và Atom D2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27173371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Atom
Hiệu quả năng lượng2.041.43
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Cedarview (2011−2012)
Ngày phát hành26 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-380M và Atom D2500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-380M và Atom D2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.53 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa0.53 GHz1.87 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân19không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế81+114 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C for rPGA, 105 °C for BGA100 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Million176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-380M và Atom D2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketBGA1288,PGA988FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-380M và Atom D2500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
FMA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAE36 Bit36 Bit
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
AMTkhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-380M và Atom D2500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-380M và Atom D2500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-380M và Atom D2500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380M và Atom D2500.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và GMA
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel GMA
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa667 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380M và Atom D2500.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-380M và Atom D2500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express164
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-380M và Atom D2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-380M 0.75
+400%
Atom D2500 0.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-380M 1204
+400%
Atom D2500 241

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 0.15
Mức độ mới 26 Tháng 10 2010 1 Tháng 11 2011
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

i3-380M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 400%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D2500: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-380M vì nó vượt trội hơn Atom D2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-380M
Core i3-380M
Intel Atom D2500
Atom D2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 485 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-380M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-380M và Atom D2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.