i3-2348M vs Pentium 2020M

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-2348M
2013
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.80
Pentium 2020M
2012
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.87
+8.7%

Pentium 2020M vượt qua Core i3-2348M với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-2348M và Pentium 2020M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26512602
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Pentium
Hiệu quả năng lượng2.182.37
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$134

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-2348M và Pentium 2020M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-2348M và Pentium 2020M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.3 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.4 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế149 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85C (PGA); 100C (BGA)90 °C
Số lượng bóng bán dẫn624 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-2348M và Pentium 2020M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketPPGA988FCPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-2348M và Pentium 2020M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching--
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-2348M và Pentium 2020M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Identity Protection+-
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-2348M và Pentium 2020M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d--
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-2348M và Pentium 2020M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2348M và Pentium 2020M.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 3000Intel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.1 GHz
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2348M và Pentium 2020M.

Số lượng màn hình tối đa23
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVO++
CRT++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-2348M và Pentium 2020M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express22.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-2348M và Pentium 2020M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-2348M 0.80
Pentium 2020M 0.87
+8.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-2348M 1275
Pentium 2020M 1386
+8.7%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-2348M 347
Pentium 2020M 392
+13%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-2348M 702
+4.8%
Pentium 2020M 670

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i3-2348M 2829
+15.5%
Pentium 2020M 2449

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i3-2348M 2
+13.5%
Pentium 2020M 2

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i3-2348M 0.9
Pentium 2020M 0.98
+8.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 0.87
Nhân đồ họa 0.64 0.75
Mức độ mới 1 Tháng 1 2013 1 Tháng 9 2012
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm

i3-2348M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 2020M: hiệu năng cao hơn 8.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 17.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-2348M và Pentium 2020M. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-2348M và Pentium 2020M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-2348M
Core i3-2348M
Intel Pentium 2020M
Pentium 2020M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2348M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 852 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 2020M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-2348M và Pentium 2020M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.