i3-1120G4 vs Ryzen 7 9800X3D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.85
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-UP4 (2020)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng816
Tần số cơ bản1.1 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz5.2 GHz
Tốc độ bus2 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1598AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon Graphics
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1624

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 5.60 1.99
Mức độ mới 2 Tháng 9 2020 7 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 4 8
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

i3-1120G4 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 181.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-1120G4 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1120G4
Core i3-1120G4
AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1120G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 441 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-1120G4 và Ryzen 7 9800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.