i3-1000G1 vs i3-1215U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1000G1 và Core i3-1215U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1048 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 66 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Ice Lake | Intel Alder Lake-M |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 42.76 |
Tên mã của kiến trúc | Ice Lake (Client) (2019) | Alder Lake-U (2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước) | 23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-1000G1 và Core i3-1215U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1000G1 và Core i3-1215U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng nhân hiệu quả | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 1.1 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 4.4 GHz |
Loại bus | OPI | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 4 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 11 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 10 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | Intel 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1000G1 và Core i3-1215U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | Intel BGA1440 | FCBGA1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1000G1 và Core i3-1215U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1000G1 và Core i3-1215U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-1000G1 và Core i3-1215U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1000G1 và Core i3-1215U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 59.732 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1 và Core i3-1215U.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors | Intel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors |
Quick Sync Video | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 900 MHz | 1.1 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 64 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1 và Core i3-1215U.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 4 |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1 và Core i3-1215U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096 x 2304@60Hz | 4096 x 2304 @ 60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 5120 x 3200@60Hz | 4096 x 2304 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 5120 x 3200@60Hz | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1000G1 và Core i3-1215U, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1000G1 và Core i3-1215U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 8 2019 | 23 Tháng 2 2022 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 4 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 15 Watt |
i3-1000G1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của i3-1215U: mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-1000G1 và Core i3-1215U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-1000G1 và Core i3-1215U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.