Ultra 9 285T vs Ultra 7 256V

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu70.91
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (gần đây)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng248
Tần số cơ bản1.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Kích thước đế243 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1851FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX-+
Thermal Monitoring-+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Depends on motherboardDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 64EUIntel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.95 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.2
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express204
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2025 24 Tháng 9 2024
Số lượng nhân 24 8
Luồng 24 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 17 Watt

Ultra 9 285T có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 256V: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 285T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 7 256V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285T
Core Ultra 9 285T
Intel Core Ultra 7 256V
Core Ultra 7 256V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 256V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 285T và Core Ultra 7 256V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.