Ultra 9 285H vs i7-12700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 285H
2024
16 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
20.95
+10.1%
Core i7-12700
2022
12 lõi / 20 số luồng, 65 Watt
19.02

Core Ultra 9 285H vượt qua Core i7-12700 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất297348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng44.6528.06
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-H (2024−2025)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$651$349

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285H và Core i7-12700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285H và Core i7-12700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1612
Số lượng nhân hiệu suất cao68
Số lượng nhân hiệu quả84
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1620
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.1 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB25 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285H và Core i7-12700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285H và Core i7-12700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
SIPP++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT, DirectML, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-12700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285H và Core i7-12700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285H và Core i7-12700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-12700.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ 140T GPUIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.35 GHz1.5 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-12700.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-12700, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-12700, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285H và Core i7-12700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2820
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 285H và Core i7-12700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 9 285H 20.95
+10.1%
i7-12700 19.02

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 9 285H 33612
+10.2%
i7-12700 30514

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 9 285H 15435
+3.2%
i7-12700 14961

7-Zip Single

Ultra 9 285H 6069
i7-12700 6292
+3.7%

7-Zip

Ultra 9 285H 56987
i7-12700 78331
+37.5%

CrossMark Overall

Ultra 9 285H 1993
i7-12700 2016
+1.2%

WebXPRT 4 Overall

Ultra 9 285H 289
+7.8%
i7-12700 268

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 9 285H 379
+56.6%
i7-12700 242

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.95 19.02
Số lượng nhân 16 12
Luồng 16 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

Ultra 9 285H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-12700: số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 9 285H vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-12700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 285H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-12700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285H
Core Ultra 9 285H
Intel Core i7-12700
Core i7-12700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1227 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 9 285H và Core i7-12700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.