Ultra 9 285 vs EPYC 9555P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng25.85không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Turin (2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2025 (gần đây)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$579$7,983

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2464
Luồng24128
Tần số cơ bản2.5 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm4 nm
Kích thước đế243 mm28x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 million66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1851SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
SIPP+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Depends on motherboardDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 64EUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express20128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 24 64
Luồng 24 128
Quy trình công nghệ 3 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 360 Watt

Ultra 9 285 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 188%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9555P: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 285 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9555P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285
AMD EPYC 9555P
EPYC 9555P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9555P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 285 và EPYC 9555P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.