Ultra 7 265KF vs i5-1145GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 265KF
2024
20 lõi / 20 số luồng, 125 Watt
33.46
+603%
Core i5-1145GRE
2020
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
4.76

Core Ultra 7 265KF vượt qua Core i5-1145GRE với mức trọn vẹn là 603% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1221362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất99.525.84
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng11.317.19
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Tiger Lake-U (2020−2021)
Ngày phát hành24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379$362

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 7 265KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1604% so với i5-1145GRE.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân204
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả12không có dữ liệu
Luồng208
Tần số cơ bản3.9 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa5.5 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm10 nm
Kích thước đế243 mm2144 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1851Intel BGA 1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR4, LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE.

Nhân đồ họaN/AIntel Iris Xe Graphics G7 80EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.04.0
Số làn PCI-Express244

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 7 265KF 33.46
+603%
i5-1145GRE 4.76

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 7 265KF 58794
+602%
i5-1145GRE 8373

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.46 4.76
Mức độ mới 24 Tháng 10 2024 2 Tháng 9 2020
Số lượng nhân 20 4
Luồng 20 8
Quy trình công nghệ 3 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 28 Watt

Ultra 7 265KF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 602.9%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 150%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1145GRE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 7 265KF vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-1145GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 265KF được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-1145GRE dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 265KF
Core Ultra 7 265KF
Intel Core i5-1145GRE
Core i5-1145GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 189 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-1145GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 7 265KF và Core i5-1145GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.