Ultra 9 285 vs Ultra 7 265KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 285
2025
24 lõi / 24 luồng,125 Watt
33.91
Core Ultra 7 265KF
2024
20 lõi / 20 số luồng,125 Watt
36.92
+8.9%

Core Ultra 7 265KF vượt qua Core Ultra 9 285 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11889
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu98.85
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng25.8528.15
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 1 2025 (gần đây)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$579$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2420
Luồng2420
Tần số cơ bản2.5 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Kích thước đế243 mm2243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket18511851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
SIPP++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Depends on motherboardDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 64EUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 9 285 33.91
Ultra 7 265KF 36.92
+8.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 9 285 54319
Ultra 7 265KF 59130
+8.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.91 36.92
Số lượng nhân 24 20
Luồng 24 20

Ultra 9 285 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 265KF: hiệu năng cao hơn 8.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285
Intel Core Ultra 7 265KF
Core Ultra 7 265KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 59 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 285 và Core Ultra 7 265KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.